Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrɑʊndʒ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

scrounge ngoại động từ /ˈskrɑʊndʒ/

  1. (Từ lóng) Ăn cắp, xoáy, nẫng.
  2. Ăn xin.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa