Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ sửa

scrounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scrounge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

scrounging /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Khắc bạc.
  2. Biển lận.

Tham khảo sửa