Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

scrounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scrounge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

scrounging /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Khắc bạc.
  2. Biển lận.

Tham khảo

sửa