Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræpt/

Động từ

sửa

scrapped

  1. Quá khứphân từ quá khứ của scrap

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

scrapped /ˈskræpt/

  1. Bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ.

Tham khảo

sửa