Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔrn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scorn /ˈskɔrn/

  1. Sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ.
    to think scorn of somebody — khinh bỉ người nào
    to be laughed to scorn — bị chế nhạo, bị coi khinh
  2. Đối tượng bị khinh bỉ.

Ngoại động từ

sửa

scorn ngoại động từ /ˈskɔrn/

  1. Khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm.
    to scorn lying (a lie, to lie) — không thèm nói dối

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa