Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskænt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

scant /ˈskænt/

  1. Ít, hiếm, không đủ.
    to be scant of speech — ít nói
    scant of breath — ngắn hơi

Ngoại động từ

sửa

scant ngoại động từ /ˈskænt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hà tiện, cho nhỏ giọt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa