Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hà tiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ː
˨˩
tiə̰ʔn
˨˩
haː
˧˧
tiə̰ŋ
˨˨
haː
˨˩
tiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˧˧
tiən
˨˨
haː
˧˧
tiə̰n
˨˨
Từ nguyên
sửa
Hà
:
thế nào
;
tiện
:
thấp hèn
Tính từ
sửa
hà tiện
Bủn xỉn
.
Hà tiện
mà ăn cháo hoa, đồng đường, đồng đậu cũng ra ba đồng. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
hà tiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)