sanctify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửasanctify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/
- Thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh.
- Biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội.
- the end sanctifies the means — mục đích biện hộ cho thủ đoạn
Chia động từ
sửasanctify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sanctify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)