rut
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrət/
Danh từ
sửarut /ˈrət/
- Sự động đực.
Nội động từ
sửarut nội động từ /ˈrət/
Danh từ
sửarut /ˈrət/
- Vết lún (của bánh xe).
- Vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to move in a rut — đi theo con đường mòn
- (Kỹ thuật) Máng, rãnh.
Ngoại động từ
sửarut ngoại động từ /ˈrət/
Chia động từ
sửarut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rut | |||||
Phân từ hiện tại | rutting | |||||
Phân từ quá khứ | rutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rut | rut hoặc ruttest¹ | ruts hoặc rutteth¹ | rut | rut | rut |
Quá khứ | rutted | rutted hoặc ruttedst¹ | rutted | rutted | rutted | rutted |
Tương lai | will/shall² rut | will/shall rut hoặc wilt/shalt¹ rut | will/shall rut | will/shall rut | will/shall rut | will/shall rut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rut | rut hoặc ruttest¹ | rut | rut | rut | rut |
Quá khứ | rutted | rutted | rutted | rutted | rutted | rutted |
Tương lai | were to rut hoặc should rut | were to rut hoặc should rut | were to rut hoặc should rut | were to rut hoặc should rut | were to rut hoặc should rut | were to rut hoặc should rut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rut | — | let’s rut | rut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁyt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rut /ʁyt/ |
rut /ʁyt/ |
rut gđ /ʁyt/
Tham khảo
sửa- "rut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)