Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
runt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrənt/
Danh từ
sửa
runt
/ˈrənt/
Nòi
bò
nhỏ
;
nòi
vật
nhỏ
.
Người
bị
cọc
không
lớn
được
;
người
lùn tịt
.
Con
lợn
bé
nhất
đàn
.
Bồ câu
gộc
.
Tham khảo
sửa
"
runt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)