Tiếng Anh

sửa
 
ruby

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.bi/

Danh từ

sửa

ruby /ˈruː.bi/

  1. (Khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ.
  2. Màu ngọc đỏ.
  3. Mụn đỏ (ở mũi, ở mặt).
  4. Rượu vang đỏ.
  5. (Ngành in) Cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

ruby /ˈruː.bi/

  1. Đỏ màu, ngọc đỏ.

Ngoại động từ

sửa

ruby ngoại động từ /ˈruː.bi/

  1. Nhuộm màu ngọc đỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa