Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
zaː
˧˥
jo
˧˥
ja̰ː
˩˧
jo
˧˧
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
ɟaː
˩˩
vo
˧˥˧
ɟa̰ː
˩˧
Tính từ
sửa
vô giá
Không
định
được
giá
nào cho
đáng
; rất
quý
.
Của quý
vô giá
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
invaluable
,
priceless
Tham khảo
sửa
"
vô giá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)