rowing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈro.ʊiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈro.ʊiɳ] |
Động từ
sửarowing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của row.
Danh từ
sửarowing
Danh từ
sửarowing
- Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ.
Tham khảo
sửa- "rowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)