Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈro.ʊiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

rowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "row" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rowing /ˈro.ʊiɳ/

  1. Sự chèo thuyền.

Danh từ sửa

rowing /ˈro.ʊiɳ/

  1. Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ.

Tham khảo sửa