Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈro.ʊiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

rowing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của row.

Danh từ

sửa

rowing

  1. Sự chèo thuyền.

Danh từ

sửa

rowing

  1. Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa