rime
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarime nội động từ & ngoại động từ
Danh từ
sửarime
- (Thơ ca) Sương muối.
Ngoại động từ
sửarime ngoại động từ
- Phủ đầy sương muối.
Chia động từ
sửarime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rime | |||||
Phân từ hiện tại | riming | |||||
Phân từ quá khứ | rimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rime | rime hoặc rimest¹ | rimes hoặc rimeth¹ | rime | rime | rime |
Quá khứ | rimed | rimed hoặc rimedst¹ | rimed | rimed | rimed | rimed |
Tương lai | will/shall² rime | will/shall rime hoặc wilt/shalt¹ rime | will/shall rime | will/shall rime | will/shall rime | will/shall rime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rime | rime hoặc rimest¹ | rime | rime | rime | rime |
Quá khứ | rimed | rimed | rimed | rimed | rimed | rimed |
Tương lai | were to rime hoặc should rime | were to rime hoặc should rime | were to rime hoặc should rime | were to rime hoặc should rime | were to rime hoặc should rime | were to rime hoặc should rime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rime | — | let’s rime | rime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rime /ʁim/ |
rimes /ʁim/ |
rime gc /ʁim/
- (Thơ ca) Vần.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Câu thơ; thơ.
- sans rime ni raison — vô lý; khó hiểu+ không có ý nghĩa gì
Tham khảo
sửa- "rime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)