rigger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.ɡɜː/
Danh từ
sửarigger /ˈrɪ.ɡɜː/
- (Hàng hải) Người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm.
- Người lắp ráp máy bay.
- (Kỹ thuật) Bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác).
- Người lừa đảo; người gian lận.
- Người mua vét hàng hoá để đầu cơ.
- Người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán.
Tham khảo
sửa- "rigger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)