Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 變動.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɓiə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ɓiəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˩˩ ɗəwŋ˨˨ɓiən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ɓiə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa

biến động

  1. Sự thay đổi lớn.
    Nền kinh tế biến động rõ rệt.

Động từ

sửa

biến động

  1. Thay đổi lớnảnh hưởng đến môi trường chung quanh.
    Cuộc sống muôn màu muôn vẻ luôn luôn biến động. (Trường Chinh)

Tham khảo

sửa