Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.vəl.liɳ/

Động từ

sửa

revelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "revel" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

revelling /ˈrɛ.vəl.liɳ/

  1. Sự vui chơi.
  2. Sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan.

Tham khảo

sửa