Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˈæk.tɪv/

Tính từ

sửa

retroactive ( không so sánh được) /ˌrɛ.troʊ.ˈæk.tɪv/

  1. (Luật pháp) Có hiệu lực trở về trước.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa