retroactive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˈæk.tɪv/
Tính từ
sửaretroactive ( không so sánh được) /ˌrɛ.troʊ.ˈæk.tɪv/
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "retroactive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
retroactive ( không so sánh được) /ˌrɛ.troʊ.ˈæk.tɪv/