Xem rétro

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.troʊ/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp rétro.

Tính từ

sửa

retro (so sánh hơn more retro, so sánh nhất most retro)

  1. Theo lối cũ, theo phong cách cổ điển, theo phong cách xưa
    the current Seventies retro trend -- xu hướng theo phong cách cổ điển của những năm 70
  2. hiệu lực trở về trước.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
liên quan đến quá khứ

Danh từ

sửa

retro (số nhiều retros hoặc retroes)

  1. Một thứ gì đó, chẳng hạn như thời trang, của quá khứ. Xem retro trend
  2. Tên lửa đẩy lùi.

Đồng nghĩa

sửa
tên lửa đẩy lùi