retroperitoneal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/
Tính từ
sửaretroperitoneal /ˌrɛ.troʊ.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/
Tham khảo
sửa- "retroperitoneal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
retroperitoneal /ˌrɛ.troʊ.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/