Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/

Tính từ

sửa

retroperitoneal /ˌrɛ.troʊ.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/

  1. Sau màng bụng.

Tham khảo

sửa