Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ˌtrɔrs/

Tính từ sửa

retrorse /ˈri.ˌtrɔrs/

  1. (Sinh vật học) Ngược, lộn ngược.

Tham khảo sửa