Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retroflex
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.trə.ˌflɛks/
Tính từ
sửa
retroflex
/ˈrɛ.trə.ˌflɛks/
Gập
ra
phía
sau
.
(
Ngôn ngữ học
) (thuộc)
Âm quặt lưỡi
.
Đồng nghĩa
sửa
cerebral
Tham khảo
sửa
"
retroflex
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)