Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retrogression
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɡrɛ.ʃən/
Danh từ
sửa
retrogression
/.ˈɡrɛ.ʃən/
(
Như
)
Retrogradation
.
Sự
lùi
lại
,
sự
giật lùi
,
sự
đi
ngược lại
.
Sự
suy yếu
,
sự
trở thành
xấu
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
retrogression
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)