Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˈsid/

Nội động từ sửa

retrocede nội động từ /ˌrɛ.troʊ.ˈsid/

  1. Lùi lại.
  2. (Y học) Lặn vào trong.

Ngoại động từ sửa

retrocede ngoại động từ /ˌrɛ.troʊ.ˈsid/

  1. Nhượng lại (đất đai), trả lại.

Tham khảo sửa