Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retrocede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌrɛ.troʊ.ˈsid/
Nội động từ
sửa
retrocede
nội động từ
/ˌrɛ.troʊ.ˈsid/
Lùi
lại.
(
Y học
)
Lặn
vào trong.
Ngoại động từ
sửa
retrocede
ngoại động từ
/ˌrɛ.troʊ.ˈsid/
Nhượng
lại (đất đai),
trả lại
.
Tham khảo
sửa
"
retrocede
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)