Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈstreɪnt/

Danh từ

sửa

restraint /rɪ.ˈstreɪnt/

  1. Sự ngăn giữ, sự kiềm chế.
    to put a restraint on someone — kiềm chế ai
  2. Sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc.
    the restraints of poverty — những sự câu thúc của cảnh nghèo
  3. Sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh).
  4. Sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo.
    to speak without restraint — ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng
    to fling aside all restraint — không còn dè dặt giữ gìn già cả
  5. Sự giản dị; sự chừng mực, sự không quá đáng (văn).
  6. Sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được.

Tham khảo

sửa