restraint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈstreɪnt/
Danh từ
sửarestraint /rɪ.ˈstreɪnt/
- Sự ngăn giữ, sự kiềm chế.
- to put a restraint on someone — kiềm chế ai
- Sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc.
- the restraints of poverty — những sự câu thúc của cảnh nghèo
- Sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh).
- Sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo.
- to speak without restraint — ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng
- to fling aside all restraint — không còn dè dặt giữ gìn già cả
- Sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn).
- Sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được.
Tham khảo
sửa- "restraint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)