Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kín đáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kin
˧˥
ɗaːw
˧˥
kḭn
˩˧
ɗa̰ːw
˩˧
kɨn
˧˥
ɗaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kin
˩˩
ɗaːw
˩˩
kḭn
˩˧
ɗa̰ːw
˩˧
Tính từ
sửa
kín đáo
Khuất nẻo
và
yên tĩnh
,
ít
người
biết
.
Tìm chỗ
kín đáo
mà nghiên cứu.
Ít
bộc lộ
trong
giao thiệp
,
biết
giữ
trong
lòng
những
chuyện
tâm tình
.
Bà ta
kín đáo
, nghe nhiều và nói ít.
Nụ cười
kín đáo
.
Tham khảo
sửa
"
kín đáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)