requisition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.kwə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
sửarequisition /ˌrɛ.kwə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự yêu cầu.
- Tiêu chuẩn đòi hỏi.
- the requisitions for a university degree — các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học
- Lệnh.
- under the requisition of the town council — theo lệnh của hội đồng thành phố
- Lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu.
- to put in requisition; to bring (call) into requisition — trưng dụng
Ngoại động từ
sửarequisition ngoại động từ /ˌrɛ.kwə.ˈzɪ.ʃən/
Chia động từ
sửarequisition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "requisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)