Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/

Ngoại động từ sửa

reprogram ngoại động từ /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/

  1. (Tin học) Lập trình lại.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

reprogram nội động từ /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/

  1. Đưa chương trình mới vào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa