Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ ʨï̤ŋ˨˩lə̰p˨˨ tʂïn˧˧ləp˨˩˨ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ tʂïŋ˧˧lə̰p˨˨ tʂïŋ˧˧

Danh từ

sửa

lập trình

  1. Thiết kế giải pháp, cấu trúc dữ liệu, viết chương trìnhkiểm thử chương trình cho máy tính điện tử.
    Nhân viên lập trình.
    Phần mềm lập trình.