reprogramming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/
Động từ
sửareprogramming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reprogram.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reprogramme.
Tính từ
sửareprogramming
- R. (máy tính) Lập lại chương trình.
Tham khảo
sửa- "reprogramming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)