reprieve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpriv/
Danh từ
sửareprieve /rɪ.ˈpriv/
- (Pháp lý) Sự hoãn thi hành một bản án tử hình.
- Sự cho hoãn.
- Sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội.
Ngoại động từ
sửareprieve ngoại động từ /rɪ.ˈpriv/
- (Pháp lý) Hoãn thi hành một bản án (tử hình).
- the death sentence was reprieved — án tử hình đó đã hoãn lại
- Cho hoãn lại.
Chia động từ
sửareprieve
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reprieve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)