Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpɑɪn/

Nội động từ sửa

repine nội động từ /rɪ.ˈpɑɪn/

  1. (+ at, against) Phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng.
    to repine at one's unhappy lot — than phiền về số phận hẩm hiu của mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa