Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 留班.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ɓaːn˧˧lɨw˧˥ ɓaːŋ˧˥lɨw˧˧ ɓaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ɓaːn˧˥lɨw˧˥˧ ɓaːn˧˥˧

Động từ sửa

lưu ban

  1. Học lại lớp của năm trước.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa