renovate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.nə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
sửarenovate ngoại động từ /ˈrɛ.nə.ˌveɪt/
Bảng chia động từ của renovate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
sửarenovate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "renovate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)