removal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmuː.vəl/
Danh từ
sửaremoval /rɪ.ˈmuː.vəl/
- Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc... ).
- the removal of furniture — việc dọn đồ đạc
- Sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở.
- Sự tháo (lốp xe... ).
- Sự cách chức (viên chức).
- Sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì... ); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu).
- Sự giết, sự thủ tiêu (ai).
- Sự bóc (niêm phong).
- (Y học) Sự cắt bỏ.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "removal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)