Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmuː.vəl/

Danh từ

sửa

removal /rɪ.ˈmuː.vəl/

  1. Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc... ).
    the removal of furniture — việc dọn đồ đạc
  2. Sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở.
  3. Sự tháo (lốp xe... ).
  4. Sự cách chức (viên chức).
  5. Sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì... ); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu).
  6. Sự giết, sự thủ tiêu (ai).
  7. Sự bóc (niêm phong).
  8. (Y học) Sự cắt bỏ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa