Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

remise ngoại động từ /rɪ.ˈmɑɪz/

  1. (Pháp lý) Nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.miz/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực remise
/ʁə.miz/
remise
/ʁə.miz/
Giống cái remise
/ʁə.miz/
remise
/ʁə.miz/

remise gc /ʁə.miz/

  1. Xem remis

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remise
/ʁə.miz/
remises
/ʁə.miz/

remise gc /ʁə.miz/

  1. Sự đặt lại, sự để lại.
    La remise en place d’un livre — sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
  2. Sự giao, sự trao, sự giao nộp.
    Remise d’une lettre — sự chuyển giao bức thư
    Remise des prix — sự trao phần thưởng
  3. Sự bớt giá, tiền chiết giá.
    Remise consentie à une collectivité — tiền chiết giá cho một tập thể
  4. Sự miễn, sự xoá.
    Remise d’une amende — sự miễn phạt
    Remise de dette — sự xoá nợ
  5. Sự hoãn lại.
  6. Chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn).
  7. Nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn... ).
    voiture de grande remise — xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)

Tham khảo

sửa