remise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɑɪz/
Ngoại động từ
sửaremise ngoại động từ /rɪ.ˈmɑɪz/
Tham khảo
sửa- "remise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.miz/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | remise /ʁə.miz/ |
remise /ʁə.miz/ |
Giống cái | remise /ʁə.miz/ |
remise /ʁə.miz/ |
remise gc /ʁə.miz/
- Xem remis
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remise /ʁə.miz/ |
remises /ʁə.miz/ |
remise gc /ʁə.miz/
- Sự đặt lại, sự để lại.
- La remise en place d’un livre — sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
- Sự giao, sự trao, sự giao nộp.
- Remise d’une lettre — sự chuyển giao bức thư
- Remise des prix — sự trao phần thưởng
- Sự bớt giá, tiền chiết giá.
- Remise consentie à une collectivité — tiền chiết giá cho một tập thể
- Sự miễn, sự xoá.
- Remise d’une amende — sự miễn phạt
- Remise de dette — sự xoá nợ
- Sự hoãn lại.
- Chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn).
- Nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn... ).
- voiture de grande remise — xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)
Tham khảo
sửa- "remise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)