Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈduː.plɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

sửa

reduplicate ngoại động từ /rɪ.ˈduː.plɪ.ˌkeɪt/

  1. Nhắc lại, lặp lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Láy (âm... ).
  3. (Thực vật học) Gấp ngoài.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa