reduction
Xem thêm: réduction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈdək.ʃən/
Danh từ
sửareduction /rɪ.ˈdək.ʃən/
- Sự thu nhỏ, sự giảm bớt.
- reduction of armaments — sự giảm quân bị
- Sự giảm giá, sự hạ giá.
- Sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn).
- reduction to ashes — sự biến thành tro bụi
- Sự giáng cấp (một sĩ quan... ).
- reduction to the ranks — sự giáng cấp xuống làm lính thường
- Sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng.
- Bản thu nhỏ (bản đồ... ).
- (Y học) Sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp).
- (Hoá học) Sự khử.
- (Toán học) Sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về.
- reduction of a fraction — sự rút gọn một phân số
- (Kỹ thuật) Sự cán, sự dát; sự ép, sự nén.
Tham khảo
sửa- "reduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)