Xem thêm: réduction

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈdək.ʃən/

Danh từ

sửa

reduction /rɪ.ˈdək.ʃən/

  1. Sự thu nhỏ, sự giảm bớt.
    reduction of armaments — sự giảm quân bị
  2. Sự giảm giá, sự hạ giá.
  3. Sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn).
    reduction to ashes — sự biến thành tro bụi
  4. Sự giáng cấp (một sĩ quan... ).
    reduction to the ranks — sự giáng cấp xuống làm lính thường
  5. Sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng.
  6. Bản thu nhỏ (bản đồ... ).
  7. (Y học) Sự chữa, sự (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp).
  8. (Hoá học) Sự khử.
  9. (Toán học) Sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về.
    reduction of a fraction — sự rút gọn một phân số
  10. (Kỹ thuật) Sự cán, sự dát; sự ép, sự nén.

Tham khảo

sửa