Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

redial

  1. (Điện thoại) Quay số lại.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

redial

  1. (Điện thoại) Sự nhắc lại số vừa mới gọi đi.

Tham khảo

sửa