Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

recompense /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/

  1. Sự thưởng, sự thưởng phạt.
    as a recompense for someone's trouble — để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
  2. Sự đền bù, sự bồi thường.
  3. Sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn.
  4. Sự chuộc lỗi, sự đền tội.

Ngoại động từ sửa

recompense ngoại động từ /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/

  1. Thưởng, thưởng phạt.
  2. Đền bù, bồi thường.
  3. Báo đáp, báo đền, đền ơn.
  4. Chuộc (lỗi), đền (tội... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa