recompense
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts] |
Danh từ
sửarecompense /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/
- Sự thưởng, sự thưởng phạt.
- as a recompense for someone's trouble — để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
- Sự đền bù, sự bồi thường.
- Sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn.
- Sự chuộc lỗi, sự đền tội.
Ngoại động từ
sửarecompense ngoại động từ /ˈrɛ.kəm.ˌpɛnts/
- Thưởng, thưởng phạt.
- Đền bù, bồi thường.
- Báo đáp, báo đền, đền ơn.
- Chuộc (lỗi), đền (tội... ).
Chia động từ
sửarecompense
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recompense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)