recoil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkɔɪəl/
Danh từ
sửarecoil /rɪ.ˈkɔɪəl/
- Sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo).
- the recoil of a gun — sự giật lại của khẩu đại bác
- Sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm... ); sự chùn lại.
Nội động từ
sửarecoil nội động từ /rɪ.ˈkɔɪəl/
- Dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo).
- the gun recoils — khẩu đại bác giật
- Lùi lại (vì sợ, ghê tởm... ); chùn lại, thoái lui.
- to recoil from something — chùn lại trước việc gì
- to recoil from doing something — chùn lại không dám làm việc gì
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Rút lui (trước kẻ địch).
- (Nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại.
- his meanness recoiled upon his own head — cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn
Tham khảo
sửa- "recoil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)