ranka
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *ránkāˀ. Cùng gốc với tiếng Slav nguyên thuỷ *rǫka, tiếng Latvia roka.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửarankà gc (số nhiều rañkos) trọng âm kiểu 2
Biến cách
sửaBiến cách của ranka
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | rankà | rañkos |
gen. (kilmininkas) | rañkos | rañkų |
dat. (naudininkas) | rañkai | rañkoms |
acc. (galininkas) | rañką | rankàs |
ins. (įnagininkas) | rankà | rañkomis |
loc. (vietininkas) | rañkoje | rañkose |
voc. (šauksmininkas) | rañka | rañkos |
Xem thêm
sửa- ronka (tiếng Samogitia)