ranimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ni.me/
Ngoại động từ
sửaranimer ngoại động từ /ʁa.ni.me/
- Làm sống lại.
- Ranimer le passé — làm sống lại quá khứ
- Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra.
- ranimer un noyé — làm cho người chết đuối tỉnh lại
- L’air frais l’a ranimé — không khí mát mẻ làm cho nó tỉnh táo ra
- Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi.
- Ranimer un mouvement — thức tỉnh một phong trào
- Ranimer le courage — khêu gợi lòng dũng cảm
- Ce discours ramina les troupes — bài diễn văn đó làm cho quân đội phấn chấn lên
- Khêu bùng lên (lửa).
- Ranimer le feu — khêu lửa bùng lên
- (Y học) Làm hồi sinh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ranimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)