Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assoupir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.su.piʁ/
Ngoại động từ
sửa
assoupir
ngoại động từ
/a.su.piʁ/
Làm cho
thiu thiu
ngủ
.
Làm dịu
đi
, làm
êm
đi
.
Assoupir
la douleur
— làm dịu đau
Trái nghĩa
sửa
Eveiller
,
réveiller
ranimer
Exalter
,
exciter
Tham khảo
sửa
"
assoupir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)