Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attiédir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
attiédir
ngoại động từ
Làm ấm
lên
; làm
bớt
nóng
.
Le vent attiédit l’atmosphère
— gió làm không khí bớt nóng
Làm
nhạt
.
Attiédir
l’amitié
— làm phai nhạt tình bạn
Trái nghĩa
sửa
Attiser
,
aviver
,
enflammer
,
exalter
Tham khảo
sửa
"
attiédir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)