rampant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræm.pənt/
Tính từ
sửarampant /ˈræm.pənt/
- Chồm đứng lên.
- a lion rampant — con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
- Hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích.
- Um tùm, rậm rạp.
- rampant weeds — cỏ dại mọc um tùm
- Lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh... ).
- (Kiến trúc) Thoai thoải, dốc thoai thoải.
Tham khảo
sửa- "rampant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.pɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampants /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
Giống cái | rampante /ʁɑ̃.pɑ̃t/ |
rampantes /ʁɑ̃.pɑ̃t/ |
rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/
- Bò, bò sát.
- Animal rampant — động vật bò sát
- Plante rampante — cây bò
- (Kiến trúc) Dốc; nghiêng.
- Đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu).
- (Nghĩa bóng) Luồn cúi.
- Caractère rampant — tính hay luồn cúi
- personnel rampant — (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (các quân chủng không quân sự)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampants /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampant gđ /ʁɑ̃.pɑ̃/
- (Kiến trúc) Mặt nghiêng, mặt dốc.
- (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân).
Tham khảo
sửa- "rampant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)