Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræm.pənt/

Tính từ

sửa

rampant /ˈræm.pənt/

  1. Chồm đứng lên.
    a lion rampant — con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
  2. Hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích.
  3. Um tùm, rậm rạp.
    rampant weeds — cỏ dại mọc um tùm
  4. Lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh... ).
  5. (Kiến trúc) Thoai thoải, dốc thoai thoải.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.pɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rampant
/ʁɑ̃.pɑ̃/
rampants
/ʁɑ̃.pɑ̃/
Giống cái rampante
/ʁɑ̃.pɑ̃t/
rampantes
/ʁɑ̃.pɑ̃t/

rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/

  1. , bò sát.
    Animal rampant — động vật bò sát
    Plante rampante — cây bò
  2. (Kiến trúc) Dốc; nghiêng.
  3. Đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu).
  4. (Nghĩa bóng) Luồn cúi.
    Caractère rampant — tính hay luồn cúi
    personnel rampant — (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (các quân chủng không quân sự)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rampant
/ʁɑ̃.pɑ̃/
rampants
/ʁɑ̃.pɑ̃/

rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/

  1. (Kiến trúc) Mặt nghiêng, mặt dốc.
  2. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân).

Tham khảo

sửa