Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.ənt/

Tính từ

sửa

radiant /ˈreɪ.di.ənt/

  1. Sáng chói, sáng rực; nắng chói.
    the radiant sun — mặt trời sáng chói
  2. Toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ.
    radiant heat — nhiệt bức xạ
  3. Lộng lẫy, rực rỡ.
    radiant beauty — vẻ đẹp lộng lẫy
  4. Rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở.
    radiant eyes — mắt sáng ngời
    face radiant with smiles — nét mặt tươi cười rạng rỡ
  5. (Thực vật học) Toả ra.

Danh từ

sửa

radiant /ˈreɪ.di.ənt/

  1. (Vật lý) Điểm phát.
    shower radiant — điểm phát mưa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực radiant
/ʁa.djɑ̃/
radiant
/ʁa.djɑ̃/
Giống cái radiante
/ʁa.djɑ̃t/
radiante
/ʁa.djɑ̃t/

radiant /ʁa.djɑ̃/

  1. (Vật lý học) Bức xạ.
    Chaleur radiante — nhiệt bức xạ
    point radiant — (thiên) điểm phát

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radiant
/ʁa.djɑ̃/
radiant
/ʁa.djɑ̃/

radiant /ʁa.djɑ̃/

  1. (Thiên văn) Điểm phát sao băng, điểm phát đường thiên thạch.

Tham khảo

sửa