Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rủn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṵn
˧˩˧
ʐuŋ
˧˩˨
ɹuŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹun
˧˩
ɹṵʔn
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
敦
:
rủn
,
đạo
,
đôn
,
đôi
,
xôn
,
điêu
,
đon
,
run
,
gion
,
xun
,
don
,
dôn
,
giôn
,
ton
,
đùn
,
đồn
,
dun
,
giun
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
run
rùn
Tính từ
rủn
Mềm
người
như
mất
cả
sinh lực
.
Sợ
rủn
người.
(
Nghĩa bóng
)
Hết
nghị lực
, hết
hăng hái
.
Rủn
chí.
Tham khảo
sửa
"
rủn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)