Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Tính từ
2.1.1
Trái nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdən/
Tính từ
sửa
dun
/ˈdən/
Nâu
xám
.
(
Thơ ca
)
Tối tăm
,
mờ
tối
.
Danh từ
sửa
dun
/ˈdən/
Màu
nâu
xám
.
Ngựa
nâu
xám
.
Ruồi
già
(làm mồi câu).
Danh từ
sửa
dun
/ˈdən/
Người
mắc nợ
,
người
đòi
nợ
.
Sự
mắc nợ
,
sự
đòi
nợ
.
Ngoại động từ
.
Thúc nợ
(ai),
đòi
nợ
(ai).
Quấy rầy
.
Tham khảo
sửa
"
dun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
sửa
Cấp
Không biến
Biến
Bộ phận
dun
dunne
duns
So sánh hơn
dunner
dunnere
dunners
So
sánh
nhất
dunst
dunste
—
Tính từ
sửa
dun
(
so sánh hơn
dunne
,
so sánh nhất
dunner
)
mỏng
, không
dày
Trái nghĩa
sửa
dik
,
breed