dun
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
dun /ˈdən/
Danh từSửa đổi
dun /ˈdən/
Danh từSửa đổi
dun /ˈdən/
- Người mắc nợ, người đòi nợ.
- Sự mắc nợ, sự đòi nợ.
- Ngoại động từ.
- Thúc nợ (ai), đòi nợ (ai).
- Quấy rầy.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà LanSửa đổi
cấp | không biến | biến | bộ phận |
dun | dunne | duns | |
so sánh | dunner | dunnere | dunners |
cao nhất | dunst | dunste | — |
Tính từSửa đổi
dun (dạng biến dunne, cấp so sánh dunner, cấp cao nhất dunst)