rùn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳn˨˩ | ʐuŋ˧˧ | ɹuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹun˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
rùn
- Rụt lại.
- Rùn cổ.
Tham khảo sửa
- "rùn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại sửa
Latinh hóa sửa
- Bính âm Hán ngữ của 橍.
- Bính âm Hán ngữ của 润, 潤.
- Bính âm Hán ngữ của 膶.
- 閏, 閠, 闰: intercalary; extra, surplus