Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Latinh hóa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳn
˨˩
ʐuŋ
˧˧
ɹuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹun
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢲝
:
rùn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
run
rủn
Động từ
rùn
Rụt
lại.
Rùn
cổ.
Tham khảo
sửa
"
rùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
rùn
(
run
4
,
chú âm
ㄖㄨㄣˋ
)
Bính âm Hán ngữ
của
橍
.
Bính âm Hán ngữ
của
润
,
潤
/
润
.
Bính âm Hán ngữ
của
膶
/
𬂀
.
閏
,
閠
,
闰
:
intercalary
;
extra
,
surplus