Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳn˨˩ʐuŋ˧˧ɹuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹun˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

rùn

  1. Rụt lại.
    Rùn cổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Latinh hóa sửa

rùn (run4, chú âm ㄖㄨㄣˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của , .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. , , : intercalary; extra, surplus