Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /my.zə.ljɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muselière
/my.zə.ljɛʁ/
muselières
/my.zə.ljɛʁ/

muselière gc /my.zə.ljɛʁ/

  1. Rọ mõm (bịt mõm chó, ngựa).

Tham khảo

sửa